Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 6,8625 | kr 7,0085 | 1,50% |
3 tháng | kr 6,8131 | kr 7,0212 | 0,49% |
1 năm | kr 6,6186 | kr 7,1194 | 0,02% |
2 năm | kr 6,6186 | kr 7,7674 | 2,68% |
3 năm | kr 6,0708 | kr 7,7674 | 13,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
B$ 1 | kr 6,8645 |
B$ 5 | kr 34,322 |
B$ 10 | kr 68,645 |
B$ 25 | kr 171,61 |
B$ 50 | kr 343,22 |
B$ 100 | kr 686,45 |
B$ 250 | kr 1.716,11 |
B$ 500 | kr 3.432,23 |
B$ 1.000 | kr 6.864,46 |
B$ 5.000 | kr 34.322 |
B$ 10.000 | kr 68.645 |
B$ 25.000 | kr 171.611 |
B$ 50.000 | kr 343.223 |
B$ 100.000 | kr 686.446 |
B$ 500.000 | kr 3.432.228 |