Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / DKK Đảo
B$
=
kr
17/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 6,8625 kr 7,0085 1,50%
3 tháng kr 6,8131 kr 7,0212 0,49%
1 năm kr 6,6186 kr 7,1194 0,02%
2 năm kr 6,6186 kr 7,7674 2,68%
3 năm kr 6,0708 kr 7,7674 13,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Krone Đan Mạch (DKK)
B$ 1kr 6,8645
B$ 5kr 34,322
B$ 10kr 68,645
B$ 25kr 171,61
B$ 50kr 343,22
B$ 100kr 686,45
B$ 250kr 1.716,11
B$ 500kr 3.432,23
B$ 1.000kr 6.864,46
B$ 5.000kr 34.322
B$ 10.000kr 68.645
B$ 25.000kr 171.611
B$ 50.000kr 343.223
B$ 100.000kr 686.446
B$ 500.000kr 3.432.228