Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,1424 | B$ 0,1451 | 1,85% |
3 tháng | B$ 0,1424 | B$ 0,1468 | 0,44% |
1 năm | B$ 0,1405 | B$ 0,1511 | 0,86% |
2 năm | B$ 0,1287 | B$ 0,1511 | 3,47% |
3 năm | B$ 0,1287 | B$ 0,1647 | 11,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Đô la Bahamas (BSD) |
kr 100 | B$ 14,507 |
kr 500 | B$ 72,534 |
kr 1.000 | B$ 145,07 |
kr 2.500 | B$ 362,67 |
kr 5.000 | B$ 725,34 |
kr 10.000 | B$ 1.450,69 |
kr 25.000 | B$ 3.626,72 |
kr 50.000 | B$ 7.253,44 |
kr 100.000 | B$ 14.507 |
kr 500.000 | B$ 72.534 |
kr 1.000.000 | B$ 145.069 |
kr 2.500.000 | B$ 362.672 |
kr 5.000.000 | B$ 725.344 |
kr 10.000.000 | B$ 1.450.688 |
kr 50.000.000 | B$ 7.253.439 |