Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / BSD Đảo
kr
=
B$
15/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,1424 B$ 0,1451 1,85%
3 tháng B$ 0,1424 B$ 0,1468 0,44%
1 năm B$ 0,1405 B$ 0,1511 0,86%
2 năm B$ 0,1287 B$ 0,1511 3,47%
3 năm B$ 0,1287 B$ 0,1647 11,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Đô la Bahamas (BSD)
kr 100B$ 14,507
kr 500B$ 72,534
kr 1.000B$ 145,07
kr 2.500B$ 362,67
kr 5.000B$ 725,34
kr 10.000B$ 1.450,69
kr 25.000B$ 3.626,72
kr 50.000B$ 7.253,44
kr 100.000B$ 14.507
kr 500.000B$ 72.534
kr 1.000.000B$ 145.069
kr 2.500.000B$ 362.672
kr 5.000.000B$ 725.344
kr 10.000.000B$ 1.450.688
kr 50.000.000B$ 7.253.439