Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / DOP Đảo
B$
=
RD$
21/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 57,860 RD$ 59,031 1,00%
3 tháng RD$ 57,860 RD$ 59,475 0,27%
1 năm RD$ 54,442 RD$ 59,475 7,25%
2 năm RD$ 52,577 RD$ 59,475 5,66%
3 năm RD$ 52,577 RD$ 59,475 2,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Peso Dominicana (DOP)
B$ 1RD$ 58,555
B$ 5RD$ 292,78
B$ 10RD$ 585,55
B$ 25RD$ 1.463,89
B$ 50RD$ 2.927,77
B$ 100RD$ 5.855,55
B$ 250RD$ 14.639
B$ 500RD$ 29.278
B$ 1.000RD$ 58.555
B$ 5.000RD$ 292.777
B$ 10.000RD$ 585.555
B$ 25.000RD$ 1.463.886
B$ 50.000RD$ 2.927.773
B$ 100.000RD$ 5.855.545
B$ 500.000RD$ 29.277.727