Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 57,860 | RD$ 59,031 | 1,00% |
3 tháng | RD$ 57,860 | RD$ 59,475 | 0,27% |
1 năm | RD$ 54,442 | RD$ 59,475 | 7,25% |
2 năm | RD$ 52,577 | RD$ 59,475 | 5,66% |
3 năm | RD$ 52,577 | RD$ 59,475 | 2,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Peso Dominicana (DOP) |
B$ 1 | RD$ 58,555 |
B$ 5 | RD$ 292,78 |
B$ 10 | RD$ 585,55 |
B$ 25 | RD$ 1.463,89 |
B$ 50 | RD$ 2.927,77 |
B$ 100 | RD$ 5.855,55 |
B$ 250 | RD$ 14.639 |
B$ 500 | RD$ 29.278 |
B$ 1.000 | RD$ 58.555 |
B$ 5.000 | RD$ 292.777 |
B$ 10.000 | RD$ 585.555 |
B$ 25.000 | RD$ 1.463.886 |
B$ 50.000 | RD$ 2.927.773 |
B$ 100.000 | RD$ 5.855.545 |
B$ 500.000 | RD$ 29.277.727 |