Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,01694 | B$ 0,01728 | 1,01% |
3 tháng | B$ 0,01681 | B$ 0,01728 | 0,27% |
1 năm | B$ 0,01681 | B$ 0,01837 | 6,76% |
2 năm | B$ 0,01681 | B$ 0,01902 | 5,35% |
3 năm | B$ 0,01681 | B$ 0,01902 | 2,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Đô la Bahamas (BSD) |
RD$ 100 | B$ 1,7062 |
RD$ 500 | B$ 8,5312 |
RD$ 1.000 | B$ 17,062 |
RD$ 2.500 | B$ 42,656 |
RD$ 5.000 | B$ 85,312 |
RD$ 10.000 | B$ 170,62 |
RD$ 25.000 | B$ 426,56 |
RD$ 50.000 | B$ 853,12 |
RD$ 100.000 | B$ 1.706,25 |
RD$ 500.000 | B$ 8.531,24 |
RD$ 1.000.000 | B$ 17.062 |
RD$ 2.500.000 | B$ 42.656 |
RD$ 5.000.000 | B$ 85.312 |
RD$ 10.000.000 | B$ 170.625 |
RD$ 50.000.000 | B$ 853.124 |