Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / BSD Đảo
RD$
=
B$
20/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,01694 B$ 0,01728 1,01%
3 tháng B$ 0,01681 B$ 0,01728 0,27%
1 năm B$ 0,01681 B$ 0,01837 6,76%
2 năm B$ 0,01681 B$ 0,01902 5,35%
3 năm B$ 0,01681 B$ 0,01902 2,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Đô la Bahamas (BSD)
RD$ 100B$ 1,7062
RD$ 500B$ 8,5312
RD$ 1.000B$ 17,062
RD$ 2.500B$ 42,656
RD$ 5.000B$ 85,312
RD$ 10.000B$ 170,62
RD$ 25.000B$ 426,56
RD$ 50.000B$ 853,12
RD$ 100.000B$ 1.706,25
RD$ 500.000B$ 8.531,24
RD$ 1.000.000B$ 17.062
RD$ 2.500.000B$ 42.656
RD$ 5.000.000B$ 85.312
RD$ 10.000.000B$ 170.625
RD$ 50.000.000B$ 853.124