Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 56,648 | Br 57,462 | 0,82% |
3 tháng | Br 56,359 | Br 57,462 | 1,10% |
1 năm | Br 54,310 | Br 57,462 | 5,19% |
2 năm | Br 51,345 | Br 57,462 | 10,20% |
3 năm | Br 42,795 | Br 57,462 | 33,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Birr Ethiopia (ETB) |
B$ 1 | Br 57,493 |
B$ 5 | Br 287,47 |
B$ 10 | Br 574,93 |
B$ 25 | Br 1.437,33 |
B$ 50 | Br 2.874,66 |
B$ 100 | Br 5.749,32 |
B$ 250 | Br 14.373 |
B$ 500 | Br 28.747 |
B$ 1.000 | Br 57.493 |
B$ 5.000 | Br 287.466 |
B$ 10.000 | Br 574.932 |
B$ 25.000 | Br 1.437.331 |
B$ 50.000 | Br 2.874.661 |
B$ 100.000 | Br 5.749.323 |
B$ 500.000 | Br 28.746.613 |