Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / ETB Đảo
B$
=
Br
21/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 56,648 Br 57,462 0,82%
3 tháng Br 56,359 Br 57,462 1,10%
1 năm Br 54,310 Br 57,462 5,19%
2 năm Br 51,345 Br 57,462 10,20%
3 năm Br 42,795 Br 57,462 33,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Birr Ethiopia (ETB)
B$ 1Br 57,493
B$ 5Br 287,47
B$ 10Br 574,93
B$ 25Br 1.437,33
B$ 50Br 2.874,66
B$ 100Br 5.749,32
B$ 250Br 14.373
B$ 500Br 28.747
B$ 1.000Br 57.493
B$ 5.000Br 287.466
B$ 10.000Br 574.932
B$ 25.000Br 1.437.331
B$ 50.000Br 2.874.661
B$ 100.000Br 5.749.323
B$ 500.000Br 28.746.613