Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / BSD Đảo
Br
=
B$
15/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,01740 B$ 0,01765 0,38%
3 tháng B$ 0,01740 B$ 0,01775 1,40%
1 năm B$ 0,01740 B$ 0,01841 4,85%
2 năm B$ 0,01740 B$ 0,01948 9,75%
3 năm B$ 0,01740 B$ 0,02353 25,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Đô la Bahamas (BSD)
Br 100B$ 1,7414
Br 500B$ 8,7072
Br 1.000B$ 17,414
Br 2.500B$ 43,536
Br 5.000B$ 87,072
Br 10.000B$ 174,14
Br 25.000B$ 435,36
Br 50.000B$ 870,72
Br 100.000B$ 1.741,43
Br 500.000B$ 8.707,16
Br 1.000.000B$ 17.414
Br 2.500.000B$ 43.536
Br 5.000.000B$ 87.072
Br 10.000.000B$ 174.143
Br 50.000.000B$ 870.716