Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / EUR Đảo
B$
=
17/05/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,9198 0,9392 1,50%
3 tháng 0,9139 0,9411 0,58%
1 năm 0,8883 0,9545 0,21%
2 năm 0,8883 1,0445 2,97%
3 năm 0,8165 1,0445 12,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Euro (EUR)
B$ 1 0,9201
B$ 5 4,6005
B$ 10 9,2010
B$ 25 23,002
B$ 50 46,005
B$ 100 92,010
B$ 250 230,02
B$ 500 460,05
B$ 1.000 920,10
B$ 5.000 4.600,49
B$ 10.000 9.200,99
B$ 25.000 23.002
B$ 50.000 46.005
B$ 100.000 92.010
B$ 500.000 460.049