Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / BSD Đảo
=
B$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 1,0626 B$ 1,0869 1,07%
3 tháng B$ 1,0626 B$ 1,0942 0,06%
1 năm B$ 1,0476 B$ 1,1258 2,87%
2 năm B$ 0,9574 B$ 1,1258 2,28%
3 năm B$ 0,9574 B$ 1,2248 10,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Đô la Bahamas (BSD)
1B$ 1,0768
5B$ 5,3842
10B$ 10,768
25B$ 26,921
50B$ 53,842
100B$ 107,68
250B$ 269,21
500B$ 538,42
1.000B$ 1.076,83
5.000B$ 5.384,16
10.000B$ 10.768
25.000B$ 26.921
50.000B$ 53.842
100.000B$ 107.683
500.000B$ 538.416