Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / GEL Đảo
B$
=
21/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,6600 2,7650 3,19%
3 tháng 2,6400 2,7650 4,17%
1 năm 2,5400 2,7650 8,27%
2 năm 2,4800 2,9923 4,46%
3 năm 2,4800 3,3663 18,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Kari Gruzia (GEL)
B$ 1 2,7350
B$ 5 13,675
B$ 10 27,350
B$ 25 68,375
B$ 50 136,75
B$ 100 273,50
B$ 250 683,75
B$ 500 1.367,50
B$ 1.000 2.735,00
B$ 5.000 13.675
B$ 10.000 27.350
B$ 25.000 68.375
B$ 50.000 136.750
B$ 100.000 273.500
B$ 500.000 1.367.500