Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 2,6600 | ₾ 2,7650 | 3,19% |
3 tháng | ₾ 2,6400 | ₾ 2,7650 | 4,17% |
1 năm | ₾ 2,5400 | ₾ 2,7650 | 8,27% |
2 năm | ₾ 2,4800 | ₾ 2,9923 | 4,46% |
3 năm | ₾ 2,4800 | ₾ 3,3663 | 18,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Kari Gruzia (GEL) |
B$ 1 | ₾ 2,7350 |
B$ 5 | ₾ 13,675 |
B$ 10 | ₾ 27,350 |
B$ 25 | ₾ 68,375 |
B$ 50 | ₾ 136,75 |
B$ 100 | ₾ 273,50 |
B$ 250 | ₾ 683,75 |
B$ 500 | ₾ 1.367,50 |
B$ 1.000 | ₾ 2.735,00 |
B$ 5.000 | ₾ 13.675 |
B$ 10.000 | ₾ 27.350 |
B$ 25.000 | ₾ 68.375 |
B$ 50.000 | ₾ 136.750 |
B$ 100.000 | ₾ 273.500 |
B$ 500.000 | ₾ 1.367.500 |