Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / BSD Đảo
=
B$
16/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,3724 B$ 0,3759 0,00%
3 tháng B$ 0,3690 B$ 0,3795 0,75%
1 năm B$ 0,3683 B$ 0,3953 3,56%
2 năm B$ 0,3342 B$ 0,4032 11,02%
3 năm B$ 0,2950 B$ 0,4032 26,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Đô la Bahamas (BSD)
10B$ 3,6166
50B$ 18,083
100B$ 36,166
250B$ 90,416
500B$ 180,83
1.000B$ 361,66
2.500B$ 904,16
5.000B$ 1.808,32
10.000B$ 3.616,64
50.000B$ 18.083
100.000B$ 36.166
250.000B$ 90.416
500.000B$ 180.832
1.000.000B$ 361.664
5.000.000B$ 1.808.318