Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,3724 | B$ 0,3759 | 0,00% |
3 tháng | B$ 0,3690 | B$ 0,3795 | 0,75% |
1 năm | B$ 0,3683 | B$ 0,3953 | 3,56% |
2 năm | B$ 0,3342 | B$ 0,4032 | 11,02% |
3 năm | B$ 0,2950 | B$ 0,4032 | 26,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Đô la Bahamas (BSD) |
₾ 10 | B$ 3,6166 |
₾ 50 | B$ 18,083 |
₾ 100 | B$ 36,166 |
₾ 250 | B$ 90,416 |
₾ 500 | B$ 180,83 |
₾ 1.000 | B$ 361,66 |
₾ 2.500 | B$ 904,16 |
₾ 5.000 | B$ 1.808,32 |
₾ 10.000 | B$ 3.616,64 |
₾ 50.000 | B$ 18.083 |
₾ 100.000 | B$ 36.166 |
₾ 250.000 | B$ 90.416 |
₾ 500.000 | B$ 180.832 |
₾ 1.000.000 | B$ 361.664 |
₾ 5.000.000 | B$ 1.808.318 |