Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / GHS Đảo
B$
=
GH₵
21/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 13,422 GH₵ 14,293 6,03%
3 tháng GH₵ 12,484 GH₵ 14,293 14,16%
1 năm GH₵ 10,770 GH₵ 14,293 32,33%
2 năm GH₵ 7,7112 GH₵ 14,608 84,82%
3 năm GH₵ 5,7530 GH₵ 14,608 147,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Cedi Ghana (GHS)
B$ 1GH₵ 14,412
B$ 5GH₵ 72,062
B$ 10GH₵ 144,12
B$ 25GH₵ 360,31
B$ 50GH₵ 720,62
B$ 100GH₵ 1.441,24
B$ 250GH₵ 3.603,09
B$ 500GH₵ 7.206,19
B$ 1.000GH₵ 14.412
B$ 5.000GH₵ 72.062
B$ 10.000GH₵ 144.124
B$ 25.000GH₵ 360.309
B$ 50.000GH₵ 720.619
B$ 100.000GH₵ 1.441.237
B$ 500.000GH₵ 7.206.187