Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 13,422 | GH₵ 14,293 | 6,03% |
3 tháng | GH₵ 12,484 | GH₵ 14,293 | 14,16% |
1 năm | GH₵ 10,770 | GH₵ 14,293 | 32,33% |
2 năm | GH₵ 7,7112 | GH₵ 14,608 | 84,82% |
3 năm | GH₵ 5,7530 | GH₵ 14,608 | 147,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Cedi Ghana (GHS) |
B$ 1 | GH₵ 14,412 |
B$ 5 | GH₵ 72,062 |
B$ 10 | GH₵ 144,12 |
B$ 25 | GH₵ 360,31 |
B$ 50 | GH₵ 720,62 |
B$ 100 | GH₵ 1.441,24 |
B$ 250 | GH₵ 3.603,09 |
B$ 500 | GH₵ 7.206,19 |
B$ 1.000 | GH₵ 14.412 |
B$ 5.000 | GH₵ 72.062 |
B$ 10.000 | GH₵ 144.124 |
B$ 25.000 | GH₵ 360.309 |
B$ 50.000 | GH₵ 720.619 |
B$ 100.000 | GH₵ 1.441.237 |
B$ 500.000 | GH₵ 7.206.187 |