Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BSD Đảo
GH₵
=
B$
09/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,07201 B$ 0,07457 3,41%
3 tháng B$ 0,07201 B$ 0,08074 10,82%
1 năm B$ 0,07201 B$ 0,09487 14,95%
2 năm B$ 0,06846 B$ 0,1330 45,86%
3 năm B$ 0,06846 B$ 0,1747 58,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Bahamas (BSD)
GH₵ 100B$ 7,1942
GH₵ 500B$ 35,971
GH₵ 1.000B$ 71,942
GH₵ 2.500B$ 179,86
GH₵ 5.000B$ 359,71
GH₵ 10.000B$ 719,42
GH₵ 25.000B$ 1.798,56
GH₵ 50.000B$ 3.597,12
GH₵ 100.000B$ 7.194,24
GH₵ 500.000B$ 35.971
GH₵ 1.000.000B$ 71.942
GH₵ 2.500.000B$ 179.856
GH₵ 5.000.000B$ 359.712
GH₵ 10.000.000B$ 719.424
GH₵ 50.000.000B$ 3.597.122