Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 67,750 | D 67,935 | 0,00% |
3 tháng | D 67,275 | D 67,975 | 0,30% |
1 năm | D 59,300 | D 67,975 | 13,83% |
2 năm | D 53,850 | D 67,975 | 25,39% |
3 năm | D 50,500 | D 67,975 | 32,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Dalasi Gambia (GMD) |
B$ 1 | D 67,750 |
B$ 5 | D 338,75 |
B$ 10 | D 677,50 |
B$ 25 | D 1.693,75 |
B$ 50 | D 3.387,50 |
B$ 100 | D 6.775,00 |
B$ 250 | D 16.938 |
B$ 500 | D 33.875 |
B$ 1.000 | D 67.750 |
B$ 5.000 | D 338.750 |
B$ 10.000 | D 677.500 |
B$ 25.000 | D 1.693.750 |
B$ 50.000 | D 3.387.500 |
B$ 100.000 | D 6.775.000 |
B$ 500.000 | D 33.875.000 |