Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / GMD Đảo
B$
=
D
21/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 67,750 D 67,935 0,00%
3 tháng D 67,275 D 67,975 0,30%
1 năm D 59,300 D 67,975 13,83%
2 năm D 53,850 D 67,975 25,39%
3 năm D 50,500 D 67,975 32,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Dalasi Gambia (GMD)
B$ 1D 67,750
B$ 5D 338,75
B$ 10D 677,50
B$ 25D 1.693,75
B$ 50D 3.387,50
B$ 100D 6.775,00
B$ 250D 16.938
B$ 500D 33.875
B$ 1.000D 67.750
B$ 5.000D 338.750
B$ 10.000D 677.500
B$ 25.000D 1.693.750
B$ 50.000D 3.387.500
B$ 100.000D 6.775.000
B$ 500.000D 33.875.000