Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,01472 | B$ 0,01476 | 0,07% |
3 tháng | B$ 0,01471 | B$ 0,01486 | 0,00% |
1 năm | B$ 0,01471 | B$ 0,01686 | 11,99% |
2 năm | B$ 0,01471 | B$ 0,01864 | 20,77% |
3 năm | B$ 0,01471 | B$ 0,01980 | 24,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Đô la Bahamas (BSD) |
D 100 | B$ 1,4760 |
D 500 | B$ 7,3801 |
D 1.000 | B$ 14,760 |
D 2.500 | B$ 36,900 |
D 5.000 | B$ 73,801 |
D 10.000 | B$ 147,60 |
D 25.000 | B$ 369,00 |
D 50.000 | B$ 738,01 |
D 100.000 | B$ 1.476,01 |
D 500.000 | B$ 7.380,07 |
D 1.000.000 | B$ 14.760 |
D 2.500.000 | B$ 36.900 |
D 5.000.000 | B$ 73.801 |
D 10.000.000 | B$ 147.601 |
D 50.000.000 | B$ 738.007 |