Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 8.551,61 | FG 8.646,85 | 0,28% |
3 tháng | FG 8.551,61 | FG 8.646,85 | 0,20% |
1 năm | FG 8.508,93 | FG 8.681,01 | 0,06% |
2 năm | FG 8.478,77 | FG 8.958,16 | 2,28% |
3 năm | FG 8.478,77 | FG 9.968,11 | 12,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Franc Guinea (GNF) |
B$ 1 | FG 8.602,95 |
B$ 5 | FG 43.015 |
B$ 10 | FG 86.029 |
B$ 25 | FG 215.074 |
B$ 50 | FG 430.147 |
B$ 100 | FG 860.295 |
B$ 250 | FG 2.150.736 |
B$ 500 | FG 4.301.473 |
B$ 1.000 | FG 8.602.946 |
B$ 5.000 | FG 43.014.729 |
B$ 10.000 | FG 86.029.458 |
B$ 25.000 | FG 215.073.645 |
B$ 50.000 | FG 430.147.291 |
B$ 100.000 | FG 860.294.582 |
B$ 500.000 | FG 4.301.472.908 |