Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,0001156 | B$ 0,0001169 | 0,06% |
3 tháng | B$ 0,0001156 | B$ 0,0001169 | 0,11% |
1 năm | B$ 0,0001152 | B$ 0,0001175 | 0,57% |
2 năm | B$ 0,0001116 | B$ 0,0001179 | 2,53% |
3 năm | B$ 0,0001003 | B$ 0,0001179 | 14,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Đô la Bahamas (BSD) |
FG 1.000 | B$ 0,1164 |
FG 5.000 | B$ 0,5818 |
FG 10.000 | B$ 1,1636 |
FG 25.000 | B$ 2,9090 |
FG 50.000 | B$ 5,8179 |
FG 100.000 | B$ 11,636 |
FG 250.000 | B$ 29,090 |
FG 500.000 | B$ 58,179 |
FG 1.000.000 | B$ 116,36 |
FG 5.000.000 | B$ 581,79 |
FG 10.000.000 | B$ 1.163,59 |
FG 25.000.000 | B$ 2.908,97 |
FG 50.000.000 | B$ 5.817,94 |
FG 100.000.000 | B$ 11.636 |
FG 500.000.000 | B$ 58.179 |