Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / GTQ Đảo
B$
=
Q
17/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 7,7529 Q 7,8209 0,26%
3 tháng Q 7,7529 Q 7,8317 0,43%
1 năm Q 7,7529 Q 7,9193 0,30%
2 năm Q 7,6453 Q 7,9548 1,47%
3 năm Q 7,5753 Q 7,9548 0,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Quetzal Guatemala (GTQ)
B$ 1Q 7,7689
B$ 5Q 38,844
B$ 10Q 77,689
B$ 25Q 194,22
B$ 50Q 388,44
B$ 100Q 776,89
B$ 250Q 1.942,22
B$ 500Q 3.884,44
B$ 1.000Q 7.768,88
B$ 5.000Q 38.844
B$ 10.000Q 77.689
B$ 25.000Q 194.222
B$ 50.000Q 388.444
B$ 100.000Q 776.888
B$ 500.000Q 3.884.440