Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 7,7529 | Q 7,8209 | 0,26% |
3 tháng | Q 7,7529 | Q 7,8317 | 0,43% |
1 năm | Q 7,7529 | Q 7,9193 | 0,30% |
2 năm | Q 7,6453 | Q 7,9548 | 1,47% |
3 năm | Q 7,5753 | Q 7,9548 | 0,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
B$ 1 | Q 7,7689 |
B$ 5 | Q 38,844 |
B$ 10 | Q 77,689 |
B$ 25 | Q 194,22 |
B$ 50 | Q 388,44 |
B$ 100 | Q 776,89 |
B$ 250 | Q 1.942,22 |
B$ 500 | Q 3.884,44 |
B$ 1.000 | Q 7.768,88 |
B$ 5.000 | Q 38.844 |
B$ 10.000 | Q 77.689 |
B$ 25.000 | Q 194.222 |
B$ 50.000 | Q 388.444 |
B$ 100.000 | Q 776.888 |
B$ 500.000 | Q 3.884.440 |