Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / BSD Đảo
Q
=
B$
16/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,1279 B$ 0,1290 0,18%
3 tháng B$ 0,1277 B$ 0,1290 0,22%
1 năm B$ 0,1263 B$ 0,1290 0,36%
2 năm B$ 0,1257 B$ 0,1308 1,55%
3 năm B$ 0,1257 B$ 0,1320 0,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Đô la Bahamas (BSD)
Q 100B$ 12,874
Q 500B$ 64,372
Q 1.000B$ 128,74
Q 2.500B$ 321,86
Q 5.000B$ 643,72
Q 10.000B$ 1.287,43
Q 25.000B$ 3.218,58
Q 50.000B$ 6.437,15
Q 100.000B$ 12.874
Q 500.000B$ 64.372
Q 1.000.000B$ 128.743
Q 2.500.000B$ 321.858
Q 5.000.000B$ 643.715
Q 10.000.000B$ 1.287.430
Q 50.000.000B$ 6.437.150