Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,1279 | B$ 0,1290 | 0,18% |
3 tháng | B$ 0,1277 | B$ 0,1290 | 0,22% |
1 năm | B$ 0,1263 | B$ 0,1290 | 0,36% |
2 năm | B$ 0,1257 | B$ 0,1308 | 1,55% |
3 năm | B$ 0,1257 | B$ 0,1320 | 0,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Đô la Bahamas (BSD) |
Q 100 | B$ 12,874 |
Q 500 | B$ 64,372 |
Q 1.000 | B$ 128,74 |
Q 2.500 | B$ 321,86 |
Q 5.000 | B$ 643,72 |
Q 10.000 | B$ 1.287,43 |
Q 25.000 | B$ 3.218,58 |
Q 50.000 | B$ 6.437,15 |
Q 100.000 | B$ 12.874 |
Q 500.000 | B$ 64.372 |
Q 1.000.000 | B$ 128.743 |
Q 2.500.000 | B$ 321.858 |
Q 5.000.000 | B$ 643.715 |
Q 10.000.000 | B$ 1.287.430 |
Q 50.000.000 | B$ 6.437.150 |