Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 24,552 | L 24,865 | 0,03% |
3 tháng | L 24,488 | L 24,865 | 0,11% |
1 năm | L 24,353 | L 24,935 | 0,68% |
2 năm | L 24,275 | L 24,982 | 0,40% |
3 năm | L 23,645 | L 24,982 | 2,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Lempira Honduras (HNL) |
B$ 1 | L 24,737 |
B$ 5 | L 123,69 |
B$ 10 | L 247,37 |
B$ 25 | L 618,43 |
B$ 50 | L 1.236,86 |
B$ 100 | L 2.473,71 |
B$ 250 | L 6.184,29 |
B$ 500 | L 12.369 |
B$ 1.000 | L 24.737 |
B$ 5.000 | L 123.686 |
B$ 10.000 | L 247.371 |
B$ 25.000 | L 618.429 |
B$ 50.000 | L 1.236.857 |
B$ 100.000 | L 2.473.714 |
B$ 500.000 | L 12.368.571 |