Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / BSD Đảo
L
=
B$
16/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,04022 B$ 0,04073 0,56%
3 tháng B$ 0,04022 B$ 0,04084 0,47%
1 năm B$ 0,04010 B$ 0,04106 0,29%
2 năm B$ 0,04003 B$ 0,04119 0,36%
3 năm B$ 0,04003 B$ 0,04229 2,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Đô la Bahamas (BSD)
L 100B$ 4,0459
L 500B$ 20,229
L 1.000B$ 40,459
L 2.500B$ 101,15
L 5.000B$ 202,29
L 10.000B$ 404,59
L 25.000B$ 1.011,47
L 50.000B$ 2.022,94
L 100.000B$ 4.045,88
L 500.000B$ 20.229
L 1.000.000B$ 40.459
L 2.500.000B$ 101.147
L 5.000.000B$ 202.294
L 10.000.000B$ 404.588
L 50.000.000B$ 2.022.941