Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,04022 | B$ 0,04073 | 0,56% |
3 tháng | B$ 0,04022 | B$ 0,04084 | 0,47% |
1 năm | B$ 0,04010 | B$ 0,04106 | 0,29% |
2 năm | B$ 0,04003 | B$ 0,04119 | 0,36% |
3 năm | B$ 0,04003 | B$ 0,04229 | 2,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Đô la Bahamas (BSD) |
L 100 | B$ 4,0459 |
L 500 | B$ 20,229 |
L 1.000 | B$ 40,459 |
L 2.500 | B$ 101,15 |
L 5.000 | B$ 202,29 |
L 10.000 | B$ 404,59 |
L 25.000 | B$ 1.011,47 |
L 50.000 | B$ 2.022,94 |
L 100.000 | B$ 4.045,88 |
L 500.000 | B$ 20.229 |
L 1.000.000 | B$ 40.459 |
L 2.500.000 | B$ 101.147 |
L 5.000.000 | B$ 202.294 |
L 10.000.000 | B$ 404.588 |
L 50.000.000 | B$ 2.022.941 |