Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 132,32 | G 132,87 | 0,003% |
3 tháng | G 131,92 | G 133,31 | 0,38% |
1 năm | G 130,78 | G 142,64 | 7,04% |
2 năm | G 111,44 | G 156,68 | 18,28% |
3 năm | G 87,517 | G 156,68 | 51,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Gourde Haiti (HTG) |
B$ 1 | G 132,67 |
B$ 5 | G 663,36 |
B$ 10 | G 1.326,71 |
B$ 25 | G 3.316,78 |
B$ 50 | G 6.633,56 |
B$ 100 | G 13.267 |
B$ 250 | G 33.168 |
B$ 500 | G 66.336 |
B$ 1.000 | G 132.671 |
B$ 5.000 | G 663.356 |
B$ 10.000 | G 1.326.712 |
B$ 25.000 | G 3.316.779 |
B$ 50.000 | G 6.633.558 |
B$ 100.000 | G 13.267.116 |
B$ 500.000 | G 66.335.581 |