Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / BSD Đảo
G
=
B$
19/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,007520 B$ 0,007566 0,45%
3 tháng B$ 0,007502 B$ 0,007584 0,68%
1 năm B$ 0,006942 B$ 0,007646 8,36%
2 năm B$ 0,006383 B$ 0,008977 16,10%
3 năm B$ 0,006383 B$ 0,01143 32,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Đô la Bahamas (BSD)
G 1.000B$ 7,5584
G 5.000B$ 37,792
G 10.000B$ 75,584
G 25.000B$ 188,96
G 50.000B$ 377,92
G 100.000B$ 755,84
G 250.000B$ 1.889,61
G 500.000B$ 3.779,22
G 1.000.000B$ 7.558,45
G 5.000.000B$ 37.792
G 10.000.000B$ 75.584
G 25.000.000B$ 188.961
G 50.000.000B$ 377.922
G 100.000.000B$ 755.845
G 500.000.000B$ 3.779.223