Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,007520 | B$ 0,007566 | 0,04% |
3 tháng | B$ 0,007502 | B$ 0,007610 | 0,93% |
1 năm | B$ 0,006803 | B$ 0,007646 | 10,79% |
2 năm | B$ 0,006383 | B$ 0,009034 | 16,16% |
3 năm | B$ 0,006383 | B$ 0,01167 | 33,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Đô la Bahamas (BSD) |
G 1.000 | B$ 7,5367 |
G 5.000 | B$ 37,683 |
G 10.000 | B$ 75,367 |
G 25.000 | B$ 188,42 |
G 50.000 | B$ 376,83 |
G 100.000 | B$ 753,67 |
G 250.000 | B$ 1.884,17 |
G 500.000 | B$ 3.768,33 |
G 1.000.000 | B$ 7.536,67 |
G 5.000.000 | B$ 37.683 |
G 10.000.000 | B$ 75.367 |
G 25.000.000 | B$ 188.417 |
G 50.000.000 | B$ 376.833 |
G 100.000.000 | B$ 753.667 |
G 500.000.000 | B$ 3.768.334 |