Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / BSD Đảo
G
=
B$
13/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,007520 B$ 0,007566 0,04%
3 tháng B$ 0,007502 B$ 0,007610 0,93%
1 năm B$ 0,006803 B$ 0,007646 10,79%
2 năm B$ 0,006383 B$ 0,009034 16,16%
3 năm B$ 0,006383 B$ 0,01167 33,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Đô la Bahamas (BSD)
G 1.000B$ 7,5367
G 5.000B$ 37,683
G 10.000B$ 75,367
G 25.000B$ 188,42
G 50.000B$ 376,83
G 100.000B$ 753,67
G 250.000B$ 1.884,17
G 500.000B$ 3.768,33
G 1.000.000B$ 7.536,67
G 5.000.000B$ 37.683
G 10.000.000B$ 75.367
G 25.000.000B$ 188.417
G 50.000.000B$ 376.833
G 100.000.000B$ 753.667
G 500.000.000B$ 3.768.334