Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,007520 | B$ 0,007566 | 0,45% |
3 tháng | B$ 0,007502 | B$ 0,007584 | 0,68% |
1 năm | B$ 0,006942 | B$ 0,007646 | 8,36% |
2 năm | B$ 0,006383 | B$ 0,008977 | 16,10% |
3 năm | B$ 0,006383 | B$ 0,01143 | 32,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Đô la Bahamas (BSD) |
G 1.000 | B$ 7,5584 |
G 5.000 | B$ 37,792 |
G 10.000 | B$ 75,584 |
G 25.000 | B$ 188,96 |
G 50.000 | B$ 377,92 |
G 100.000 | B$ 755,84 |
G 250.000 | B$ 1.889,61 |
G 500.000 | B$ 3.779,22 |
G 1.000.000 | B$ 7.558,45 |
G 5.000.000 | B$ 37.792 |
G 10.000.000 | B$ 75.584 |
G 25.000.000 | B$ 188.961 |
G 50.000.000 | B$ 377.922 |
G 100.000.000 | B$ 755.845 |
G 500.000.000 | B$ 3.779.223 |