Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 354,97 | Ft 371,08 | 3,26% |
3 tháng | Ft 354,97 | Ft 371,68 | 0,98% |
1 năm | Ft 332,21 | Ft 373,18 | 3,60% |
2 năm | Ft 332,21 | Ft 444,66 | 1,97% |
3 năm | Ft 283,89 | Ft 444,66 | 24,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Forint Hungary (HUF) |
B$ 1 | Ft 356,00 |
B$ 5 | Ft 1.780,01 |
B$ 10 | Ft 3.560,01 |
B$ 25 | Ft 8.900,03 |
B$ 50 | Ft 17.800 |
B$ 100 | Ft 35.600 |
B$ 250 | Ft 89.000 |
B$ 500 | Ft 178.001 |
B$ 1.000 | Ft 356.001 |
B$ 5.000 | Ft 1.780.006 |
B$ 10.000 | Ft 3.560.013 |
B$ 25.000 | Ft 8.900.032 |
B$ 50.000 | Ft 17.800.064 |
B$ 100.000 | Ft 35.600.128 |
B$ 500.000 | Ft 178.000.642 |