Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / HUF Đảo
B$
=
Ft
17/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 354,97 Ft 371,08 3,26%
3 tháng Ft 354,97 Ft 371,68 0,98%
1 năm Ft 332,21 Ft 373,18 3,60%
2 năm Ft 332,21 Ft 444,66 1,97%
3 năm Ft 283,89 Ft 444,66 24,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Forint Hungary (HUF)
B$ 1Ft 356,00
B$ 5Ft 1.780,01
B$ 10Ft 3.560,01
B$ 25Ft 8.900,03
B$ 50Ft 17.800
B$ 100Ft 35.600
B$ 250Ft 89.000
B$ 500Ft 178.001
B$ 1.000Ft 356.001
B$ 5.000Ft 1.780.006
B$ 10.000Ft 3.560.013
B$ 25.000Ft 8.900.032
B$ 50.000Ft 17.800.064
B$ 100.000Ft 35.600.128
B$ 500.000Ft 178.000.642