Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,002695 | B$ 0,002817 | 3,96% |
3 tháng | B$ 0,002691 | B$ 0,002817 | 1,74% |
1 năm | B$ 0,002680 | B$ 0,003010 | 3,95% |
2 năm | B$ 0,002249 | B$ 0,003010 | 3,58% |
3 năm | B$ 0,002249 | B$ 0,003523 | 18,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Đô la Bahamas (BSD) |
Ft 1.000 | B$ 2,7978 |
Ft 5.000 | B$ 13,989 |
Ft 10.000 | B$ 27,978 |
Ft 25.000 | B$ 69,946 |
Ft 50.000 | B$ 139,89 |
Ft 100.000 | B$ 279,78 |
Ft 250.000 | B$ 699,46 |
Ft 500.000 | B$ 1.398,92 |
Ft 1.000.000 | B$ 2.797,84 |
Ft 5.000.000 | B$ 13.989 |
Ft 10.000.000 | B$ 27.978 |
Ft 25.000.000 | B$ 69.946 |
Ft 50.000.000 | B$ 139.892 |
Ft 100.000.000 | B$ 279.784 |
Ft 500.000.000 | B$ 1.398.919 |