Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 15.848 | Rp 16.262 | 1,37% |
3 tháng | Rp 15.494 | Rp 16.262 | 2,63% |
1 năm | Rp 14.668 | Rp 16.262 | 10,09% |
2 năm | Rp 14.399 | Rp 16.262 | 11,31% |
3 năm | Rp 14.001 | Rp 16.262 | 11,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
B$ 1 | Rp 16.095 |
B$ 5 | Rp 80.474 |
B$ 10 | Rp 160.948 |
B$ 25 | Rp 402.370 |
B$ 50 | Rp 804.740 |
B$ 100 | Rp 1.609.480 |
B$ 250 | Rp 4.023.700 |
B$ 500 | Rp 8.047.400 |
B$ 1.000 | Rp 16.094.800 |
B$ 5.000 | Rp 80.474.000 |
B$ 10.000 | Rp 160.948.000 |
B$ 25.000 | Rp 402.370.000 |
B$ 50.000 | Rp 804.740.000 |
B$ 100.000 | Rp 1.609.480.000 |
B$ 500.000 | Rp 8.047.400.000 |