Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / IDR Đảo
B$
=
Rp
02/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 15.848 Rp 16.262 1,37%
3 tháng Rp 15.494 Rp 16.262 2,63%
1 năm Rp 14.668 Rp 16.262 10,09%
2 năm Rp 14.399 Rp 16.262 11,31%
3 năm Rp 14.001 Rp 16.262 11,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Rupiah Indonesia (IDR)
B$ 1Rp 16.095
B$ 5Rp 80.474
B$ 10Rp 160.948
B$ 25Rp 402.370
B$ 50Rp 804.740
B$ 100Rp 1.609.480
B$ 250Rp 4.023.700
B$ 500Rp 8.047.400
B$ 1.000Rp 16.094.800
B$ 5.000Rp 80.474.000
B$ 10.000Rp 160.948.000
B$ 25.000Rp 402.370.000
B$ 50.000Rp 804.740.000
B$ 100.000Rp 1.609.480.000
B$ 500.000Rp 8.047.400.000