Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 83,287 | ₹ 83,536 | 0,09% |
3 tháng | ₹ 82,674 | ₹ 83,717 | 0,40% |
1 năm | ₹ 81,828 | ₹ 83,717 | 0,52% |
2 năm | ₹ 77,500 | ₹ 83,717 | 7,47% |
3 năm | ₹ 72,485 | ₹ 83,717 | 14,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
B$ 1 | ₹ 83,332 |
B$ 5 | ₹ 416,66 |
B$ 10 | ₹ 833,32 |
B$ 25 | ₹ 2.083,30 |
B$ 50 | ₹ 4.166,61 |
B$ 100 | ₹ 8.333,22 |
B$ 250 | ₹ 20.833 |
B$ 500 | ₹ 41.666 |
B$ 1.000 | ₹ 83.332 |
B$ 5.000 | ₹ 416.661 |
B$ 10.000 | ₹ 833.322 |
B$ 25.000 | ₹ 2.083.305 |
B$ 50.000 | ₹ 4.166.610 |
B$ 100.000 | ₹ 8.333.219 |
B$ 500.000 | ₹ 41.666.097 |