Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / INR Đảo
B$
=
21/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 83,287 83,536 0,09%
3 tháng 82,674 83,717 0,40%
1 năm 81,828 83,717 0,52%
2 năm 77,500 83,717 7,47%
3 năm 72,485 83,717 14,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Rupee Ấn Độ (INR)
B$ 1 83,332
B$ 5 416,66
B$ 10 833,32
B$ 25 2.083,30
B$ 50 4.166,61
B$ 100 8.333,22
B$ 250 20.833
B$ 500 41.666
B$ 1.000 83.332
B$ 5.000 416.661
B$ 10.000 833.322
B$ 25.000 2.083.305
B$ 50.000 4.166.610
B$ 100.000 8.333.219
B$ 500.000 41.666.097