Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / BSD Đảo
=
B$
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,01195 B$ 0,01202 0,003%
3 tháng B$ 0,01195 B$ 0,01210 0,46%
1 năm B$ 0,01195 B$ 0,01224 2,01%
2 năm B$ 0,01195 B$ 0,01312 8,48%
3 năm B$ 0,01195 B$ 0,01380 11,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Đô la Bahamas (BSD)
100B$ 1,1993
500B$ 5,9966
1.000B$ 11,993
2.500B$ 29,983
5.000B$ 59,966
10.000B$ 119,93
25.000B$ 299,83
50.000B$ 599,66
100.000B$ 1.199,33
500.000B$ 5.996,63
1.000.000B$ 11.993
2.500.000B$ 29.983
5.000.000B$ 59.966
10.000.000B$ 119.933
50.000.000B$ 599.663