Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,01195 | B$ 0,01202 | 0,003% |
3 tháng | B$ 0,01195 | B$ 0,01210 | 0,46% |
1 năm | B$ 0,01195 | B$ 0,01224 | 2,01% |
2 năm | B$ 0,01195 | B$ 0,01312 | 8,48% |
3 năm | B$ 0,01195 | B$ 0,01380 | 11,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Đô la Bahamas (BSD) |
₹ 100 | B$ 1,1993 |
₹ 500 | B$ 5,9966 |
₹ 1.000 | B$ 11,993 |
₹ 2.500 | B$ 29,983 |
₹ 5.000 | B$ 59,966 |
₹ 10.000 | B$ 119,93 |
₹ 25.000 | B$ 299,83 |
₹ 50.000 | B$ 599,66 |
₹ 100.000 | B$ 1.199,33 |
₹ 500.000 | B$ 5.996,63 |
₹ 1.000.000 | B$ 11.993 |
₹ 2.500.000 | B$ 29.983 |
₹ 5.000.000 | B$ 59.966 |
₹ 10.000.000 | B$ 119.933 |
₹ 50.000.000 | B$ 599.663 |