Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 138,25 | kr 141,12 | 2,03% |
3 tháng | kr 135,75 | kr 141,81 | 0,70% |
1 năm | kr 129,96 | kr 143,31 | 1,11% |
2 năm | kr 127,45 | kr 148,59 | 6,12% |
3 năm | kr 120,05 | kr 148,59 | 13,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Krona Iceland (ISK) |
B$ 1 | kr 138,45 |
B$ 5 | kr 692,25 |
B$ 10 | kr 1.384,50 |
B$ 25 | kr 3.461,25 |
B$ 50 | kr 6.922,50 |
B$ 100 | kr 13.845 |
B$ 250 | kr 34.613 |
B$ 500 | kr 69.225 |
B$ 1.000 | kr 138.450 |
B$ 5.000 | kr 692.250 |
B$ 10.000 | kr 1.384.500 |
B$ 25.000 | kr 3.461.250 |
B$ 50.000 | kr 6.922.500 |
B$ 100.000 | kr 13.845.000 |
B$ 500.000 | kr 69.225.000 |