Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,007052 | B$ 0,007192 | 1,99% |
3 tháng | B$ 0,007052 | B$ 0,007366 | 0,42% |
1 năm | B$ 0,006978 | B$ 0,007695 | 0,40% |
2 năm | B$ 0,006730 | B$ 0,007846 | 4,41% |
3 năm | B$ 0,006730 | B$ 0,008330 | 10,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Đô la Bahamas (BSD) |
kr 1.000 | B$ 7,2213 |
kr 5.000 | B$ 36,106 |
kr 10.000 | B$ 72,213 |
kr 25.000 | B$ 180,53 |
kr 50.000 | B$ 361,06 |
kr 100.000 | B$ 722,13 |
kr 250.000 | B$ 1.805,31 |
kr 500.000 | B$ 3.610,63 |
kr 1.000.000 | B$ 7.221,26 |
kr 5.000.000 | B$ 36.106 |
kr 10.000.000 | B$ 72.213 |
kr 25.000.000 | B$ 180.531 |
kr 50.000.000 | B$ 361.063 |
kr 100.000.000 | B$ 722.126 |
kr 500.000.000 | B$ 3.610.630 |