Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / BSD Đảo
kr
=
B$
15/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,007052 B$ 0,007192 1,99%
3 tháng B$ 0,007052 B$ 0,007366 0,42%
1 năm B$ 0,006978 B$ 0,007695 0,40%
2 năm B$ 0,006730 B$ 0,007846 4,41%
3 năm B$ 0,006730 B$ 0,008330 10,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Đô la Bahamas (BSD)
kr 1.000B$ 7,2213
kr 5.000B$ 36,106
kr 10.000B$ 72,213
kr 25.000B$ 180,53
kr 50.000B$ 361,06
kr 100.000B$ 722,13
kr 250.000B$ 1.805,31
kr 500.000B$ 3.610,63
kr 1.000.000B$ 7.221,26
kr 5.000.000B$ 36.106
kr 10.000.000B$ 72.213
kr 25.000.000B$ 180.531
kr 50.000.000B$ 361.063
kr 100.000.000B$ 722.126
kr 500.000.000B$ 3.610.630