Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 155,40 | J$ 156,97 | 0,14% |
3 tháng | J$ 152,90 | J$ 156,97 | 0,58% |
1 năm | J$ 152,89 | J$ 157,52 | 0,98% |
2 năm | J$ 149,93 | J$ 157,52 | 1,47% |
3 năm | J$ 145,87 | J$ 158,30 | 4,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Đô la Jamaica (JMD) |
B$ 1 | J$ 156,38 |
B$ 5 | J$ 781,89 |
B$ 10 | J$ 1.563,79 |
B$ 25 | J$ 3.909,46 |
B$ 50 | J$ 7.818,93 |
B$ 100 | J$ 15.638 |
B$ 250 | J$ 39.095 |
B$ 500 | J$ 78.189 |
B$ 1.000 | J$ 156.379 |
B$ 5.000 | J$ 781.893 |
B$ 10.000 | J$ 1.563.786 |
B$ 25.000 | J$ 3.909.464 |
B$ 50.000 | J$ 7.818.929 |
B$ 100.000 | J$ 15.637.858 |
B$ 500.000 | J$ 78.189.290 |