Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,006371 | B$ 0,006458 | 1,11% |
3 tháng | B$ 0,006371 | B$ 0,006540 | 0,38% |
1 năm | B$ 0,006348 | B$ 0,006540 | 1,91% |
2 năm | B$ 0,006348 | B$ 0,006670 | 1,14% |
3 năm | B$ 0,006317 | B$ 0,006855 | 3,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Đô la Bahamas (BSD) |
J$ 1.000 | B$ 6,3799 |
J$ 5.000 | B$ 31,900 |
J$ 10.000 | B$ 63,799 |
J$ 25.000 | B$ 159,50 |
J$ 50.000 | B$ 319,00 |
J$ 100.000 | B$ 637,99 |
J$ 250.000 | B$ 1.594,98 |
J$ 500.000 | B$ 3.189,97 |
J$ 1.000.000 | B$ 6.379,93 |
J$ 5.000.000 | B$ 31.900 |
J$ 10.000.000 | B$ 63.799 |
J$ 25.000.000 | B$ 159.498 |
J$ 50.000.000 | B$ 318.997 |
J$ 100.000.000 | B$ 637.993 |
J$ 500.000.000 | B$ 3.189.965 |