Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / BSD Đảo
J$
=
B$
13/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,006371 B$ 0,006458 1,11%
3 tháng B$ 0,006371 B$ 0,006540 0,38%
1 năm B$ 0,006348 B$ 0,006540 1,91%
2 năm B$ 0,006348 B$ 0,006670 1,14%
3 năm B$ 0,006317 B$ 0,006855 3,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Đô la Bahamas (BSD)
J$ 1.000B$ 6,3799
J$ 5.000B$ 31,900
J$ 10.000B$ 63,799
J$ 25.000B$ 159,50
J$ 50.000B$ 319,00
J$ 100.000B$ 637,99
J$ 250.000B$ 1.594,98
J$ 500.000B$ 3.189,97
J$ 1.000.000B$ 6.379,93
J$ 5.000.000B$ 31.900
J$ 10.000.000B$ 63.799
J$ 25.000.000B$ 159.498
J$ 50.000.000B$ 318.997
J$ 100.000.000B$ 637.993
J$ 500.000.000B$ 3.189.965