Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / JPY Đảo
B$
=
JP¥
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 153,08 JP¥ 157,91 1,75%
3 tháng JP¥ 146,67 JP¥ 157,91 4,49%
1 năm JP¥ 134,54 JP¥ 157,91 15,76%
2 năm JP¥ 126,76 JP¥ 157,91 19,95%
3 năm JP¥ 108,68 JP¥ 157,91 43,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Yên Nhật (JPY)
B$ 1JP¥ 155,79
B$ 5JP¥ 778,93
B$ 10JP¥ 1.557,85
B$ 25JP¥ 3.894,63
B$ 50JP¥ 7.789,25
B$ 100JP¥ 15.579
B$ 250JP¥ 38.946
B$ 500JP¥ 77.893
B$ 1.000JP¥ 155.785
B$ 5.000JP¥ 778.925
B$ 10.000JP¥ 1.557.850
B$ 25.000JP¥ 3.894.625
B$ 50.000JP¥ 7.789.250
B$ 100.000JP¥ 15.578.500
B$ 500.000JP¥ 77.892.500