Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 153,08 | JP¥ 157,91 | 1,75% |
3 tháng | JP¥ 146,67 | JP¥ 157,91 | 4,49% |
1 năm | JP¥ 134,54 | JP¥ 157,91 | 15,76% |
2 năm | JP¥ 126,76 | JP¥ 157,91 | 19,95% |
3 năm | JP¥ 108,68 | JP¥ 157,91 | 43,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Yên Nhật (JPY) |
B$ 1 | JP¥ 155,79 |
B$ 5 | JP¥ 778,93 |
B$ 10 | JP¥ 1.557,85 |
B$ 25 | JP¥ 3.894,63 |
B$ 50 | JP¥ 7.789,25 |
B$ 100 | JP¥ 15.579 |
B$ 250 | JP¥ 38.946 |
B$ 500 | JP¥ 77.893 |
B$ 1.000 | JP¥ 155.785 |
B$ 5.000 | JP¥ 778.925 |
B$ 10.000 | JP¥ 1.557.850 |
B$ 25.000 | JP¥ 3.894.625 |
B$ 50.000 | JP¥ 7.789.250 |
B$ 100.000 | JP¥ 15.578.500 |
B$ 500.000 | JP¥ 77.892.500 |