Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / BSD Đảo
JP¥
=
B$
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,006377 B$ 0,006614 3,58%
3 tháng B$ 0,006377 B$ 0,006821 5,73%
1 năm B$ 0,006377 B$ 0,007486 14,81%
2 năm B$ 0,006377 B$ 0,007889 18,42%
3 năm B$ 0,006377 B$ 0,009234 30,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Đô la Bahamas (BSD)
JP¥ 1.000B$ 6,3153
JP¥ 5.000B$ 31,577
JP¥ 10.000B$ 63,153
JP¥ 25.000B$ 157,88
JP¥ 50.000B$ 315,77
JP¥ 100.000B$ 631,53
JP¥ 250.000B$ 1.578,83
JP¥ 500.000B$ 3.157,66
JP¥ 1.000.000B$ 6.315,32
JP¥ 5.000.000B$ 31.577
JP¥ 10.000.000B$ 63.153
JP¥ 25.000.000B$ 157.883
JP¥ 50.000.000B$ 315.766
JP¥ 100.000.000B$ 631.532
JP¥ 500.000.000B$ 3.157.662