Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,006377 | B$ 0,006614 | 3,58% |
3 tháng | B$ 0,006377 | B$ 0,006821 | 5,73% |
1 năm | B$ 0,006377 | B$ 0,007486 | 14,81% |
2 năm | B$ 0,006377 | B$ 0,007889 | 18,42% |
3 năm | B$ 0,006377 | B$ 0,009234 | 30,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Đô la Bahamas (BSD) |
JP¥ 1.000 | B$ 6,3153 |
JP¥ 5.000 | B$ 31,577 |
JP¥ 10.000 | B$ 63,153 |
JP¥ 25.000 | B$ 157,88 |
JP¥ 50.000 | B$ 315,77 |
JP¥ 100.000 | B$ 631,53 |
JP¥ 250.000 | B$ 1.578,83 |
JP¥ 500.000 | B$ 3.157,66 |
JP¥ 1.000.000 | B$ 6.315,32 |
JP¥ 5.000.000 | B$ 31.577 |
JP¥ 10.000.000 | B$ 63.153 |
JP¥ 25.000.000 | B$ 157.883 |
JP¥ 50.000.000 | B$ 315.766 |
JP¥ 100.000.000 | B$ 631.532 |
JP¥ 500.000.000 | B$ 3.157.662 |