Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 130,50 | Ksh 135,00 | 1,69% |
3 tháng | Ksh 130,00 | Ksh 147,00 | 9,79% |
1 năm | Ksh 130,00 | Ksh 164,09 | 4,75% |
2 năm | Ksh 115,59 | Ksh 164,09 | 13,54% |
3 năm | Ksh 107,35 | Ksh 164,09 | 21,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Shilling Kenya (KES) |
B$ 1 | Ksh 128,10 |
B$ 5 | Ksh 640,50 |
B$ 10 | Ksh 1.281,00 |
B$ 25 | Ksh 3.202,50 |
B$ 50 | Ksh 6.405,00 |
B$ 100 | Ksh 12.810 |
B$ 250 | Ksh 32.025 |
B$ 500 | Ksh 64.050 |
B$ 1.000 | Ksh 128.100 |
B$ 5.000 | Ksh 640.500 |
B$ 10.000 | Ksh 1.281.000 |
B$ 25.000 | Ksh 3.202.500 |
B$ 50.000 | Ksh 6.405.000 |
B$ 100.000 | Ksh 12.810.000 |
B$ 500.000 | Ksh 64.050.000 |