Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / KES Đảo
B$
=
Ksh
21/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 130,50 Ksh 135,00 1,69%
3 tháng Ksh 130,00 Ksh 147,00 9,79%
1 năm Ksh 130,00 Ksh 164,09 4,75%
2 năm Ksh 115,59 Ksh 164,09 13,54%
3 năm Ksh 107,35 Ksh 164,09 21,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Shilling Kenya (KES)
B$ 1Ksh 128,10
B$ 5Ksh 640,50
B$ 10Ksh 1.281,00
B$ 25Ksh 3.202,50
B$ 50Ksh 6.405,00
B$ 100Ksh 12.810
B$ 250Ksh 32.025
B$ 500Ksh 64.050
B$ 1.000Ksh 128.100
B$ 5.000Ksh 640.500
B$ 10.000Ksh 1.281.000
B$ 25.000Ksh 3.202.500
B$ 50.000Ksh 6.405.000
B$ 100.000Ksh 12.810.000
B$ 500.000Ksh 64.050.000