Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,007407 | B$ 0,007663 | 0,77% |
3 tháng | B$ 0,006645 | B$ 0,007692 | 15,33% |
1 năm | B$ 0,006094 | B$ 0,007692 | 5,13% |
2 năm | B$ 0,006094 | B$ 0,008665 | 11,35% |
3 năm | B$ 0,006094 | B$ 0,009369 | 18,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Đô la Bahamas (BSD) |
Ksh 1.000 | B$ 7,6775 |
Ksh 5.000 | B$ 38,388 |
Ksh 10.000 | B$ 76,775 |
Ksh 25.000 | B$ 191,94 |
Ksh 50.000 | B$ 383,88 |
Ksh 100.000 | B$ 767,75 |
Ksh 250.000 | B$ 1.919,39 |
Ksh 500.000 | B$ 3.838,77 |
Ksh 1.000.000 | B$ 7.677,54 |
Ksh 5.000.000 | B$ 38.388 |
Ksh 10.000.000 | B$ 76.775 |
Ksh 25.000.000 | B$ 191.939 |
Ksh 50.000.000 | B$ 383.877 |
Ksh 100.000.000 | B$ 767.754 |
Ksh 500.000.000 | B$ 3.838.772 |