Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / KRW Đảo
B$
=
21/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.344,77 1.386,47 1,42%
3 tháng 1.309,46 1.392,72 1,86%
1 năm 1.260,80 1.392,72 3,29%
2 năm 1.223,94 1.442,88 7,68%
3 năm 1.108,50 1.442,88 20,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Won Hàn Quốc (KRW)
B$ 1 1.363,02
B$ 5 6.815,08
B$ 10 13.630
B$ 25 34.075
B$ 50 68.151
B$ 100 136.302
B$ 250 340.754
B$ 500 681.508
B$ 1.000 1.363.016
B$ 5.000 6.815.082
B$ 10.000 13.630.164
B$ 25.000 34.075.410
B$ 50.000 68.150.819
B$ 100.000 136.301.639
B$ 500.000 681.508.193