Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 1.344,77 | ₩ 1.386,47 | 1,42% |
3 tháng | ₩ 1.309,46 | ₩ 1.392,72 | 1,86% |
1 năm | ₩ 1.260,80 | ₩ 1.392,72 | 3,29% |
2 năm | ₩ 1.223,94 | ₩ 1.442,88 | 7,68% |
3 năm | ₩ 1.108,50 | ₩ 1.442,88 | 20,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
B$ 1 | ₩ 1.363,02 |
B$ 5 | ₩ 6.815,08 |
B$ 10 | ₩ 13.630 |
B$ 25 | ₩ 34.075 |
B$ 50 | ₩ 68.151 |
B$ 100 | ₩ 136.302 |
B$ 250 | ₩ 340.754 |
B$ 500 | ₩ 681.508 |
B$ 1.000 | ₩ 1.363.016 |
B$ 5.000 | ₩ 6.815.082 |
B$ 10.000 | ₩ 13.630.164 |
B$ 25.000 | ₩ 34.075.410 |
B$ 50.000 | ₩ 68.150.819 |
B$ 100.000 | ₩ 136.301.639 |
B$ 500.000 | ₩ 681.508.193 |