Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,0007180 | B$ 0,0007421 | 2,52% |
3 tháng | B$ 0,0007180 | B$ 0,0007637 | 4,51% |
1 năm | B$ 0,0007180 | B$ 0,0007932 | 3,25% |
2 năm | B$ 0,0006931 | B$ 0,0008170 | 8,67% |
3 năm | B$ 0,0006931 | B$ 0,0009021 | 18,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Đô la Bahamas (BSD) |
₩ 1.000 | B$ 0,7270 |
₩ 5.000 | B$ 3,6349 |
₩ 10.000 | B$ 7,2699 |
₩ 25.000 | B$ 18,175 |
₩ 50.000 | B$ 36,349 |
₩ 100.000 | B$ 72,699 |
₩ 250.000 | B$ 181,75 |
₩ 500.000 | B$ 363,49 |
₩ 1.000.000 | B$ 726,99 |
₩ 5.000.000 | B$ 3.634,95 |
₩ 10.000.000 | B$ 7.269,90 |
₩ 25.000.000 | B$ 18.175 |
₩ 50.000.000 | B$ 36.349 |
₩ 100.000.000 | B$ 72.699 |
₩ 500.000.000 | B$ 363.495 |