Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 438,19 | ₸ 448,74 | 0,99% |
3 tháng | ₸ 438,19 | ₸ 453,02 | 1,45% |
1 năm | ₸ 438,19 | ₸ 481,21 | 1,46% |
2 năm | ₸ 413,21 | ₸ 487,66 | 2,13% |
3 năm | ₸ 413,21 | ₸ 527,54 | 3,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
B$ 1 | ₸ 443,66 |
B$ 5 | ₸ 2.218,30 |
B$ 10 | ₸ 4.436,59 |
B$ 25 | ₸ 11.091 |
B$ 50 | ₸ 22.183 |
B$ 100 | ₸ 44.366 |
B$ 250 | ₸ 110.915 |
B$ 500 | ₸ 221.830 |
B$ 1.000 | ₸ 443.659 |
B$ 5.000 | ₸ 2.218.295 |
B$ 10.000 | ₸ 4.436.590 |
B$ 25.000 | ₸ 11.091.476 |
B$ 50.000 | ₸ 22.182.951 |
B$ 100.000 | ₸ 44.365.903 |
B$ 500.000 | ₸ 221.829.515 |