Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / KZT Đảo
B$
=
17/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 438,19 448,74 0,99%
3 tháng 438,19 453,02 1,45%
1 năm 438,19 481,21 1,46%
2 năm 413,21 487,66 2,13%
3 năm 413,21 527,54 3,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Tenge Kazakhstan (KZT)
B$ 1 443,66
B$ 5 2.218,30
B$ 10 4.436,59
B$ 25 11.091
B$ 50 22.183
B$ 100 44.366
B$ 250 110.915
B$ 500 221.830
B$ 1.000 443.659
B$ 5.000 2.218.295
B$ 10.000 4.436.590
B$ 25.000 11.091.476
B$ 50.000 22.182.951
B$ 100.000 44.365.903
B$ 500.000 221.829.515