Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,002222 | B$ 0,002282 | 2,04% |
3 tháng | B$ 0,002207 | B$ 0,002282 | 1,90% |
1 năm | B$ 0,002078 | B$ 0,002282 | 2,32% |
2 năm | B$ 0,002051 | B$ 0,002420 | 2,26% |
3 năm | B$ 0,001896 | B$ 0,002420 | 2,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Đô la Bahamas (BSD) |
₸ 1.000 | B$ 2,2723 |
₸ 5.000 | B$ 11,361 |
₸ 10.000 | B$ 22,723 |
₸ 25.000 | B$ 56,807 |
₸ 50.000 | B$ 113,61 |
₸ 100.000 | B$ 227,23 |
₸ 250.000 | B$ 568,07 |
₸ 500.000 | B$ 1.136,15 |
₸ 1.000.000 | B$ 2.272,29 |
₸ 5.000.000 | B$ 11.361 |
₸ 10.000.000 | B$ 22.723 |
₸ 25.000.000 | B$ 56.807 |
₸ 50.000.000 | B$ 113.615 |
₸ 100.000.000 | B$ 227.229 |
₸ 500.000.000 | B$ 1.136.147 |