Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 296,35 | රු 301,83 | 1,03% |
3 tháng | රු 296,35 | රු 311,79 | 4,11% |
1 năm | රු 288,69 | රු 332,02 | 2,43% |
2 năm | රු 288,69 | රු 370,64 | 15,91% |
3 năm | රු 196,86 | රු 372,04 | 51,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
B$ 1 | රු 299,91 |
B$ 5 | රු 1.499,55 |
B$ 10 | රු 2.999,11 |
B$ 25 | රු 7.497,77 |
B$ 50 | රු 14.996 |
B$ 100 | රු 29.991 |
B$ 250 | රු 74.978 |
B$ 500 | රු 149.955 |
B$ 1.000 | රු 299.911 |
B$ 5.000 | රු 1.499.555 |
B$ 10.000 | රු 2.999.110 |
B$ 25.000 | රු 7.497.774 |
B$ 50.000 | රු 14.995.548 |
B$ 100.000 | රු 29.991.097 |
B$ 500.000 | රු 149.955.483 |