Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / LKR Đảo
B$
=
රු
21/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 296,35 රු 301,83 1,03%
3 tháng රු 296,35 රු 311,79 4,11%
1 năm රු 288,69 රු 332,02 2,43%
2 năm රු 288,69 රු 370,64 15,91%
3 năm රු 196,86 රු 372,04 51,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Rupee Sri Lanka (LKR)
B$ 1රු 299,91
B$ 5රු 1.499,55
B$ 10රු 2.999,11
B$ 25රු 7.497,77
B$ 50රු 14.996
B$ 100රු 29.991
B$ 250රු 74.978
B$ 500රු 149.955
B$ 1.000රු 299.911
B$ 5.000රු 1.499.555
B$ 10.000රු 2.999.110
B$ 25.000රු 7.497.774
B$ 50.000රු 14.995.548
B$ 100.000රු 29.991.097
B$ 500.000රු 149.955.483