Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,003308 | B$ 0,003374 | 0,26% |
3 tháng | B$ 0,003199 | B$ 0,003374 | 4,46% |
1 năm | B$ 0,003012 | B$ 0,003464 | 5,28% |
2 năm | B$ 0,002698 | B$ 0,003464 | 19,95% |
3 năm | B$ 0,002688 | B$ 0,005083 | 34,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Đô la Bahamas (BSD) |
රු 1.000 | B$ 3,3421 |
රු 5.000 | B$ 16,710 |
රු 10.000 | B$ 33,421 |
රු 25.000 | B$ 83,552 |
රු 50.000 | B$ 167,10 |
රු 100.000 | B$ 334,21 |
රු 250.000 | B$ 835,52 |
රු 500.000 | B$ 1.671,03 |
රු 1.000.000 | B$ 3.342,06 |
රු 5.000.000 | B$ 16.710 |
රු 10.000.000 | B$ 33.421 |
රු 25.000.000 | B$ 83.552 |
රු 50.000.000 | B$ 167.103 |
රු 100.000.000 | B$ 334.206 |
රු 500.000.000 | B$ 1.671.030 |