Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / BSD Đảo
රු
=
B$
14/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,003308 B$ 0,003374 0,26%
3 tháng B$ 0,003199 B$ 0,003374 4,46%
1 năm B$ 0,003012 B$ 0,003464 5,28%
2 năm B$ 0,002698 B$ 0,003464 19,95%
3 năm B$ 0,002688 B$ 0,005083 34,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Đô la Bahamas (BSD)
රු 1.000B$ 3,3421
රු 5.000B$ 16,710
රු 10.000B$ 33,421
රු 25.000B$ 83,552
රු 50.000B$ 167,10
රු 100.000B$ 334,21
රු 250.000B$ 835,52
රු 500.000B$ 1.671,03
රු 1.000.000B$ 3.342,06
රු 5.000.000B$ 16.710
රු 10.000.000B$ 33.421
රු 25.000.000B$ 83.552
රු 50.000.000B$ 167.103
රු 100.000.000B$ 334.206
රු 500.000.000B$ 1.671.030