Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 18,235 | L 19,202 | 5,04% |
3 tháng | L 18,235 | L 19,322 | 3,98% |
1 năm | L 17,641 | L 19,772 | 5,57% |
2 năm | L 15,265 | L 19,772 | 16,01% |
3 năm | L 13,485 | L 19,772 | 30,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Loti Lesotho (LSL) |
B$ 1 | L 18,202 |
B$ 5 | L 91,009 |
B$ 10 | L 182,02 |
B$ 25 | L 455,05 |
B$ 50 | L 910,09 |
B$ 100 | L 1.820,19 |
B$ 250 | L 4.550,47 |
B$ 500 | L 9.100,94 |
B$ 1.000 | L 18.202 |
B$ 5.000 | L 91.009 |
B$ 10.000 | L 182.019 |
B$ 25.000 | L 455.047 |
B$ 50.000 | L 910.094 |
B$ 100.000 | L 1.820.189 |
B$ 500.000 | L 9.100.944 |