Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,05208 | B$ 0,05445 | 3,63% |
3 tháng | B$ 0,05175 | B$ 0,05445 | 3,26% |
1 năm | B$ 0,05058 | B$ 0,05669 | 3,70% |
2 năm | B$ 0,05058 | B$ 0,06551 | 11,46% |
3 năm | B$ 0,05058 | B$ 0,07415 | 22,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Đô la Bahamas (BSD) |
L 100 | B$ 5,4309 |
L 500 | B$ 27,154 |
L 1.000 | B$ 54,309 |
L 2.500 | B$ 135,77 |
L 5.000 | B$ 271,54 |
L 10.000 | B$ 543,09 |
L 25.000 | B$ 1.357,72 |
L 50.000 | B$ 2.715,43 |
L 100.000 | B$ 5.430,87 |
L 500.000 | B$ 27.154 |
L 1.000.000 | B$ 54.309 |
L 2.500.000 | B$ 135.772 |
L 5.000.000 | B$ 271.543 |
L 10.000.000 | B$ 543.087 |
L 50.000.000 | B$ 2.715.434 |