Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 4,8177 | LD 4,8761 | 1,20% |
3 tháng | LD 4,8021 | LD 4,8841 | 0,40% |
1 năm | LD 4,7330 | LD 4,9094 | 0,69% |
2 năm | LD 4,7330 | LD 5,0844 | 1,00% |
3 năm | LD 4,4057 | LD 5,0844 | 8,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Dinar Libya (LYD) |
B$ 1 | LD 4,8372 |
B$ 5 | LD 24,186 |
B$ 10 | LD 48,372 |
B$ 25 | LD 120,93 |
B$ 50 | LD 241,86 |
B$ 100 | LD 483,72 |
B$ 250 | LD 1.209,31 |
B$ 500 | LD 2.418,62 |
B$ 1.000 | LD 4.837,25 |
B$ 5.000 | LD 24.186 |
B$ 10.000 | LD 48.372 |
B$ 25.000 | LD 120.931 |
B$ 50.000 | LD 241.862 |
B$ 100.000 | LD 483.725 |
B$ 500.000 | LD 2.418.624 |