Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / LYD Đảo
B$
=
LD
21/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 4,8177 LD 4,8761 1,20%
3 tháng LD 4,8021 LD 4,8841 0,40%
1 năm LD 4,7330 LD 4,9094 0,69%
2 năm LD 4,7330 LD 5,0844 1,00%
3 năm LD 4,4057 LD 5,0844 8,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Dinar Libya (LYD)
B$ 1LD 4,8372
B$ 5LD 24,186
B$ 10LD 48,372
B$ 25LD 120,93
B$ 50LD 241,86
B$ 100LD 483,72
B$ 250LD 1.209,31
B$ 500LD 2.418,62
B$ 1.000LD 4.837,25
B$ 5.000LD 24.186
B$ 10.000LD 48.372
B$ 25.000LD 120.931
B$ 50.000LD 241.862
B$ 100.000LD 483.725
B$ 500.000LD 2.418.624