Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / BSD Đảo
LD
=
B$
15/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,2047 B$ 0,2070 0,59%
3 tháng B$ 0,2047 B$ 0,2082 0,48%
1 năm B$ 0,2037 B$ 0,2113 2,06%
2 năm B$ 0,1967 B$ 0,2113 1,39%
3 năm B$ 0,1967 B$ 0,2270 8,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Đô la Bahamas (BSD)
LD 100B$ 20,597
LD 500B$ 102,99
LD 1.000B$ 205,97
LD 2.500B$ 514,93
LD 5.000B$ 1.029,86
LD 10.000B$ 2.059,72
LD 25.000B$ 5.149,31
LD 50.000B$ 10.299
LD 100.000B$ 20.597
LD 500.000B$ 102.986
LD 1.000.000B$ 205.972
LD 2.500.000B$ 514.931
LD 5.000.000B$ 1.029.861
LD 10.000.000B$ 2.059.722
LD 50.000.000B$ 10.298.612