Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / MAD Đảo
B$
=
DH
17/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 9,9291 DH 10,176 1,63%
3 tháng DH 9,9291 DH 10,176 1,04%
1 năm DH 9,6274 DH 10,385 1,70%
2 năm DH 9,6274 DH 11,051 0,68%
3 năm DH 8,5138 DH 11,051 12,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Dirham Ma-rốc (MAD)
B$ 1DH 9,9560
B$ 5DH 49,780
B$ 10DH 99,560
B$ 25DH 248,90
B$ 50DH 497,80
B$ 100DH 995,60
B$ 250DH 2.489,00
B$ 500DH 4.978,00
B$ 1.000DH 9.956,00
B$ 5.000DH 49.780
B$ 10.000DH 99.560
B$ 25.000DH 248.900
B$ 50.000DH 497.800
B$ 100.000DH 995.600
B$ 500.000DH 4.978.000