Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 9,9291 | DH 10,176 | 1,63% |
3 tháng | DH 9,9291 | DH 10,176 | 1,04% |
1 năm | DH 9,6274 | DH 10,385 | 1,70% |
2 năm | DH 9,6274 | DH 11,051 | 0,68% |
3 năm | DH 8,5138 | DH 11,051 | 12,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
B$ 1 | DH 9,9560 |
B$ 5 | DH 49,780 |
B$ 10 | DH 99,560 |
B$ 25 | DH 248,90 |
B$ 50 | DH 497,80 |
B$ 100 | DH 995,60 |
B$ 250 | DH 2.489,00 |
B$ 500 | DH 4.978,00 |
B$ 1.000 | DH 9.956,00 |
B$ 5.000 | DH 49.780 |
B$ 10.000 | DH 99.560 |
B$ 25.000 | DH 248.900 |
B$ 50.000 | DH 497.800 |
B$ 100.000 | DH 995.600 |
B$ 500.000 | DH 4.978.000 |