Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,09827 | B$ 0,09986 | 0,14% |
3 tháng | B$ 0,09827 | B$ 0,1004 | 0,25% |
1 năm | B$ 0,09629 | B$ 0,1039 | 0,11% |
2 năm | B$ 0,09049 | B$ 0,1039 | 0,68% |
3 năm | B$ 0,09049 | B$ 0,1175 | 11,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Đô la Bahamas (BSD) |
DH 100 | B$ 9,9781 |
DH 500 | B$ 49,890 |
DH 1.000 | B$ 99,781 |
DH 2.500 | B$ 249,45 |
DH 5.000 | B$ 498,90 |
DH 10.000 | B$ 997,81 |
DH 25.000 | B$ 2.494,51 |
DH 50.000 | B$ 4.989,03 |
DH 100.000 | B$ 9.978,05 |
DH 500.000 | B$ 49.890 |
DH 1.000.000 | B$ 99.781 |
DH 2.500.000 | B$ 249.451 |
DH 5.000.000 | B$ 498.903 |
DH 10.000.000 | B$ 997.805 |
DH 50.000.000 | B$ 4.989.026 |