Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / BSD Đảo
DH
=
B$
15/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,09827 B$ 0,09986 0,14%
3 tháng B$ 0,09827 B$ 0,1004 0,25%
1 năm B$ 0,09629 B$ 0,1039 0,11%
2 năm B$ 0,09049 B$ 0,1039 0,68%
3 năm B$ 0,09049 B$ 0,1175 11,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Đô la Bahamas (BSD)
DH 100B$ 9,9781
DH 500B$ 49,890
DH 1.000B$ 99,781
DH 2.500B$ 249,45
DH 5.000B$ 498,90
DH 10.000B$ 997,81
DH 25.000B$ 2.494,51
DH 50.000B$ 4.989,03
DH 100.000B$ 9.978,05
DH 500.000B$ 49.890
DH 1.000.000B$ 99.781
DH 2.500.000B$ 249.451
DH 5.000.000B$ 498.903
DH 10.000.000B$ 997.805
DH 50.000.000B$ 4.989.026