Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 56,618 | ден 57,818 | 1,70% |
3 tháng | ден 56,312 | ден 57,925 | 0,77% |
1 năm | ден 54,731 | ден 58,689 | 0,39% |
2 năm | ден 54,731 | ден 63,945 | 3,11% |
3 năm | ден 50,251 | ден 63,945 | 12,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Denar Macedonia (MKD) |
B$ 1 | ден 56,745 |
B$ 5 | ден 283,72 |
B$ 10 | ден 567,45 |
B$ 25 | ден 1.418,62 |
B$ 50 | ден 2.837,24 |
B$ 100 | ден 5.674,49 |
B$ 250 | ден 14.186 |
B$ 500 | ден 28.372 |
B$ 1.000 | ден 56.745 |
B$ 5.000 | ден 283.724 |
B$ 10.000 | ден 567.449 |
B$ 25.000 | ден 1.418.622 |
B$ 50.000 | ден 2.837.244 |
B$ 100.000 | ден 5.674.488 |
B$ 500.000 | ден 28.372.438 |