Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / MKD Đảo
B$
=
ден
17/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 56,618 ден 57,818 1,70%
3 tháng ден 56,312 ден 57,925 0,77%
1 năm ден 54,731 ден 58,689 0,39%
2 năm ден 54,731 ден 63,945 3,11%
3 năm ден 50,251 ден 63,945 12,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Denar Macedonia (MKD)
B$ 1ден 56,745
B$ 5ден 283,72
B$ 10ден 567,45
B$ 25ден 1.418,62
B$ 50ден 2.837,24
B$ 100ден 5.674,49
B$ 250ден 14.186
B$ 500ден 28.372
B$ 1.000ден 56.745
B$ 5.000ден 283.724
B$ 10.000ден 567.449
B$ 25.000ден 1.418.622
B$ 50.000ден 2.837.244
B$ 100.000ден 5.674.488
B$ 500.000ден 28.372.438