Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / BSD Đảo
ден
=
B$
14/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,01726 B$ 0,01752 1,29%
3 tháng B$ 0,01726 B$ 0,01776 0,58%
1 năm B$ 0,01704 B$ 0,01827 0,66%
2 năm B$ 0,01564 B$ 0,01827 3,45%
3 năm B$ 0,01564 B$ 0,01990 11,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Đô la Bahamas (BSD)
ден 100B$ 1,7573
ден 500B$ 8,7863
ден 1.000B$ 17,573
ден 2.500B$ 43,931
ден 5.000B$ 87,863
ден 10.000B$ 175,73
ден 25.000B$ 439,31
ден 50.000B$ 878,63
ден 100.000B$ 1.757,26
ден 500.000B$ 8.786,29
ден 1.000.000B$ 17.573
ден 2.500.000B$ 43.931
ден 5.000.000B$ 87.863
ден 10.000.000B$ 175.726
ден 50.000.000B$ 878.629