Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,01726 | B$ 0,01752 | 1,29% |
3 tháng | B$ 0,01726 | B$ 0,01776 | 0,58% |
1 năm | B$ 0,01704 | B$ 0,01827 | 0,66% |
2 năm | B$ 0,01564 | B$ 0,01827 | 3,45% |
3 năm | B$ 0,01564 | B$ 0,01990 | 11,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Đô la Bahamas (BSD) |
ден 100 | B$ 1,7573 |
ден 500 | B$ 8,7863 |
ден 1.000 | B$ 17,573 |
ден 2.500 | B$ 43,931 |
ден 5.000 | B$ 87,863 |
ден 10.000 | B$ 175,73 |
ден 25.000 | B$ 439,31 |
ден 50.000 | B$ 878,63 |
ден 100.000 | B$ 1.757,26 |
ден 500.000 | B$ 8.786,29 |
ден 1.000.000 | B$ 17.573 |
ден 2.500.000 | B$ 43.931 |
ден 5.000.000 | B$ 87.863 |
ден 10.000.000 | B$ 175.726 |
ден 50.000.000 | B$ 878.629 |