Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 8,0176 | MOP$ 8,0734 | 0,35% |
3 tháng | MOP$ 8,0176 | MOP$ 8,1000 | 0,17% |
1 năm | MOP$ 7,9788 | MOP$ 8,1322 | 0,63% |
2 năm | MOP$ 7,9153 | MOP$ 8,2345 | 0,23% |
3 năm | MOP$ 7,9001 | MOP$ 8,2345 | 0,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Pataca Ma Cao (MOP) |
B$ 1 | MOP$ 8,0395 |
B$ 5 | MOP$ 40,197 |
B$ 10 | MOP$ 80,395 |
B$ 25 | MOP$ 200,99 |
B$ 50 | MOP$ 401,97 |
B$ 100 | MOP$ 803,95 |
B$ 250 | MOP$ 2.009,87 |
B$ 500 | MOP$ 4.019,75 |
B$ 1.000 | MOP$ 8.039,50 |
B$ 5.000 | MOP$ 40.197 |
B$ 10.000 | MOP$ 80.395 |
B$ 25.000 | MOP$ 200.987 |
B$ 50.000 | MOP$ 401.975 |
B$ 100.000 | MOP$ 803.950 |
B$ 500.000 | MOP$ 4.019.748 |